🌟 속을 쓰다

1. 걱정하거나 염려하다.

1. BẬN TÂM: Lo lắng hoặc tư lự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 어머니의 병환이 더 심해지지는 않을까 속을 쓰느라 한숨도 자지 못했다.
    I couldn't sleep a wink because i was worried that my mother's illness might get worse.
  • Google translate 지수가 학교생활은 잘 하고 있나 모르겠네.
    I wonder if ji-soo is doing well at school.
    Google translate 지수한테 속 쓰는 건 이젠 그만하고 네 걱정이나 해.
    Stop being so mean to ji-soo and worry about you.

속을 쓰다: use one's inside,気を遣う。心を配る,utiliser son cœur,usar el interior,يولي الاهتمام,,bận tâm,(ป.ต.)ใช้จิตใจ ; เป็นห่วงเป็นใย, เอาใจใส่,,волноваться,用心;操心,

2. 남을 돌보거나 좋은 마음을 베풀다.

2. TỎ RA THẬT LÒNG: Quan tâm người khác hoặc ban phát lòng tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그녀는 남들에게 속을 쓰며 주위 사람들을 잘 챙겨 동료들 사이에서 인기가 많다.
    She is popular among her colleagues, taking good care of others around her.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52)